Thực đơn
Wang_Hin_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 8 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 126 làng (muban). Không có khu vực đô thị, có 8 Tổ chức hành chính tambon.
STT. | Tên | Tên Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Bu Sung | บุสูง | 22 | 9.676 | |
2. | That | ธาตุ | 16 | 6.614 | |
3. | Duan Yai | ดวนใหญ่ | 18 | 7.139 | |
4. | Bo Kaeo | บ่อแก้ว | 19 | 5.388 | |
5. | Si Samran | ศรีสำราญ | 13 | 4.088 | |
6. | Thung Sawang | ทุ่งสว่าง | 15 | 4.440 | |
7. | Wang Hin | วังหิน | 11 | 4.399 | |
8. | Phon Yang | โพนยาง | 12 | 5.144 |
Thực đơn
Wang_Hin_(huyện) Hành chínhLiên quan
Wang Trần Wangechi Wangari Maathai Want Want Wangui wa Goro Wang Thonglang Wangaratta, Victoria Wang Chin (huyện) Wang Muang (huyện) Wang Chao (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Wang_Hin_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=593&pv=54 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2530/D/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2536/A/...